Shanghai SE
3,368.70
-2.02
-0.06%
Dow Jones
41,583.90
-337.47
-0.75%
EUR/USD
1.08
0.00
-0.28%
EUR/VND
27,704.00
-84.00
-0.32%
Dầu Brent
73.63
-0.11
-0.14%
NASDAQ
17,322.99
-54.31
-0.28%
Nikkei 225
37,120.33
58.52
0.15%
Vàng
3,085.12
3.82
0.14%
USD/VND
25,577.00
0.00
0.00%
VNINDEX
1,322.99
7.79
0.59%
HNX-INDEX
227.73
1.50
0.66%
UPCOM
98.16
0.12
0.12%
VN30-INDEX
1,412.16
7.01
0.50%
Bạn cần đăng nhập để xem chi tiết
Biểu đồ diễn biến ngành
Biểu đồ thể hiện dòng tiền đang tập trung vào từng nhóm ngành trong phiên
Diễn biến giá của các ngành
Chọn kỳ thời gian
Ngành ICB level 2 | Giá hiện tại | Thay đổi | P/E đóng cửa gần nhất | P/B đóng cửa gần nhất |
---|---|---|---|---|
Dầu khí | 214.75 | +2.24 (+1.05%) | 41.49 | 1.10 |
Hóa chất | 538.37 | +9.58 (+1.81%) | 16.59 | 1.79 |
Tài nguyên | 782.72 | +14.19 (+1.85%) | 18.92 | 1.37 |
Xây dựng & Vật liệu | 781.20 | +6.46 (+0.83%) | 19.81 | 1.34 |
Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 1,980.13 | +28.06 (+1.44%) | 16.73 | 2.29 |
Ôtô & linh kiện phụ tùng | 1,470.75 | -2.03 (-0.14%) | 8.35 | 1.76 |
Thực phẩm & Đồ uống | 519.27 | +5.23 (+1.02%) | 18.06 | 2.67 |
Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng | 836.09 | +5.55 (+0.67%) | 10.42 | 1.15 |
Y tế | 761.50 | +3.11 (+0.41%) | 17.37 | 1.84 |
Dịch vụ bán lẻ | 1,153.33 | +21.88 (+1.93%) | 19.98 | 2.54 |
Phương tiện truyền thông | 4,464.76 | -157.34 (-3.40%) | 2.83 | 1.80 |
Du lịch & Giải trí | 390.36 | +6.66 (+1.74%) | 16.95 | 6.87 |
Viễn thông | 4,617.22 | -62.53 (-1.34%) | 36.75 | 6.10 |
Dịch vụ tiện ích | 751.43 | +7.40 (+0.99%) | 15.42 | 1.70 |
Ngân hàng | 735.51 | +9.53 (+1.31%) | 8.84 | 1.41 |
Bảo hiểm | 309.06 | +0.93 (+0.30%) | 13.99 | 1.40 |
Bất động sản | 296.80 | -4.86 (-1.61%) | 19.13 | 1.61 |
Dịch vụ tài chính | 876.30 | +8.88 (+1.02%) | 19.46 | 1.43 |
Công nghệ | 1,229.01 | -6.94 (-0.56%) | 23.35 | 4.23 |